CẬP NHẬT TÌNH HÌNH DỊCH COVID-19 ĐẾN 15 Giờ 30, ngày 03/3/2020
CẬP NHẬT TÌNH HÌNH DỊCH COVID-19 ĐẾN 15 Giờ 30, ngày 03/3/2020
Xem chi tiếtThứ hai, ngày 11 tháng 1 Năm 2021 9:12 AM
11 / 1 / 2021
04/03/2020 In bài viết
STT | Tỉnh/Thành phố | Số ca mắc | Số ca tử vong |
1
|
Hồ Bắc (Hubei) | 67217 | 2834 |
2
|
Quảng Đông (Guangdong) | 1350 | 7 |
3
|
Hà Nam (Henan) | 1272 | 22 |
4
|
Chiết Giang (Zhejiang) | 1213 | 1 |
5
|
Hồ Nam (Hunan) | 1018 | 4 |
6
|
An Huy (Anhui) | 990 | 6 |
7
|
Giang Tây (Jiangxi) | 935 | 1 |
8
|
Sơn Đông (Shandong) | 758 | 6 |
9
|
Giang Tô (Jiangsu) | 631 | 0 |
10
|
Trùng Khánh (Chongqing) | 576 | 6 |
11
|
Tứ Xuyên (Sichuan) | 538 | 3 |
12
|
Hắc Long Giang (Heilongjiang) | 480 | 13 |
13
|
Bắc Kinh (Beijing) | 414 | 8 |
14
|
Thượng Hải (Shanghai) | 338 | 3 |
15
|
Hà Bắc (Hebei) | 318 | 6 |
16
|
Phúc Kiến (Fujian) | 296 | 1 |
17
|
Quảng Tây (Guangxi) | 252 | 2 |
18
|
Thiểm Tây (Shaanxi) | 245 | 1 |
19
|
Vân Nam (Yunnan) | 174 | 2 |
20
|
Hải Nam (Hainan) | 168 | 5 |
21
|
Quý Châu (Guizhou) | 146 | 2 |
22
|
Thiên Tân (Tianjin) | 136 | 3 |
23
|
Sơn Tây (Shanxi) | 133 | 1 |
24
|
Liêu Ninh (Liaoning) | 125 | 1 |
25
|
Cát Lâm (Jilin) | 93 | 1 |
26
|
Cam Túc (Gansu) | 91 | 2 |
27
|
Tân Cương (Xinjiang) | 76 | 3 |
28
|
Nội Mông (Inner Mongolia) | 75 | 0 |
29
|
Ninh Hạ (Ningxia) | 74 | 0 |
30
|
Thanh Hải (Qinghai) | 18 | 0 |
31
|
Tây Tạng (Tibet) | 1 | 0 |
Tổng số | 80.151 | 2.944 |
TT | Quốc gia / Vùng lãnh thổ / Khác | Số ca mắc | Số ca tử vong |
---|---|---|---|
1
|
Hàn Quốc | 5186 | 28 |
2
|
Ý | 2502 | 79 |
3
|
Iran | 2336 | 77 |
4
|
Tàu Diamond Princess | 706 | 6 |
5
|
Nhật Bản | 293 | 6 |
6
|
Pháp | 212 | 4 |
7
|
Đức | 203 | 0 |
8
|
Tây Ban Nha | 151 | 1 |
9
|
Mỹ | 112 | 9 |
10
|
Singapore | 110 | 0 |
11
|
Hồng Kông (TQ) | 101 | 2 |
12
|
Kuwait | 56 | 0 |
13
|
Anh | 51 | 0 |
14
|
Bahrain | 49 | 0 |
15
|
Thái Lan | 43 | 1 |
16
|
Đài Loan | 41 | 1 |
17
|
Thuỵ sĩ | 37 | 0 |
18
|
Na Uy | 33 | 0 |
19
|
Canada | 32 | 0 |
20
|
Úc | 31 | 1 |
21
|
Iraq | 31 | 0 |
22
|
Malaysia | 29 | 0 |
23
|
Áo | 24 | 0 |
24
|
Thụy Điển | 24 | 0 |
25
|
Hà Lan | 23 | 0 |
26
|
Các Tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất | 21 | 0 |
27
|
Việt Nam | 16 | 0 |
28
|
Li Băng | 13 | 0 |
29
|
Israel | 12 | 0 |
30
|
Ma Cao (TQ) | 10 | 0 |
31
|
Iceland | 9 | 0 |
32
|
Bỉ | 8 | 0 |
33
|
Croatia | 8 | 0 |
34
|
San Marino | 8 | 1 |
35
|
Hy Lạp | 7 | 0 |
36
|
Qatar | 7 | 0 |
37
|
Phần Lan | 7 | 0 |
38
|
Ecuador | 7 | 0 |
39
|
Oman | 6 | 0 |
40
|
Ấn Độ | 5 | 0 |
41
|
Mexico | 5 | 0 |
42
|
Séc | 4 | 0 |
43
|
Pakistan | 4 | 0 |
44
|
Đan Mạch | 4 | 0 |
45
|
Philippines | 3 | 1 |
46
|
Nga | 3 | 0 |
47
|
Algeria | 3 | 0 |
48
|
Georgia | 3 | 0 |
49
|
Romania | 3 | 0 |
50
|
Azerbaijan | 3 | 0 |
51
|
Ai Cập | 2 | 0 |
52
|
Brazil | 2 | 0 |
53
|
Indonesia | 2 | 0 |
54
|
Bồ Đào Nha | 2 | 0 |
55
|
Belarus | 1 | 0 |
56
|
Nepal | 1 | 0 |
57
|
Campuchia | 1 | 0 |
58
|
Sri Lanka | 1 | 0 |
59
|
Afghanistan | 1 | 0 |
60
|
Bắc Macedonia | 1 | 0 |
61
|
Estonia | 1 | 0 |
62
|
Nigeria | 1 | 0 |
63
|
Lithuania | 1 | 0 |
64
|
New Zealand | 1 | 0 |
65
|
Monaco | 1 | 0 |
66
|
Luxembourg | 1 | 0 |
67
|
Ireland | 1 | 0 |
68
|
Dominican | 1 | 0 |
69
|
Armenia | 1 | 0 |
70
|
Andorra | 1 | 0 |
71
|
Jordan | 1 | 0 |
72
|
Tunisia | 1 | 0 |
73
|
Saudi Arabia | 1 | 0 |
74
|
Senegal | 1 | 0 |
75
|
Latvia | 1 | 0 |
76
|
Morocco | 1 | 0 |
77
|
Ukraina | 1 | 0 |
Tổng số | 12626 | 217 |
Admin
CẬP NHẬT TÌNH HÌNH DỊCH COVID-19 ĐẾN 15 Giờ 30, ngày 03/3/2020
Xem chi tiếtCẬP NHẬT TÌNH HÌNH DỊCH COVID-19 ĐẾN 8 Giờ 45, ngày 04/3/2020
Xem chi tiếtCẬP NHẬT TÌNH HÌNH DỊCH COVID-19 ĐẾN 09 Giờ 20, ngày 03/3/2020
Xem chi tiếtCẬP NHẬT TÌNH HÌNH DỊCH COVID-19 ĐẾN 12 Giờ 00, ngày 04/3/2020
Xem chi tiết